Tên |
ID Quận Huyện |
ID Tỉnh Thành |
Tỉnh thành phố / Hà Nội |
|
|
Quận Ba Đình |
1 |
1 |
Quận Hoàn Kiếm |
2 |
1 |
Quận Tây Hồ |
3 |
1 |
Quận Long Biên |
4 |
1 |
Quận Cầu Giấy |
5 |
1 |
Quận Đống Đa |
6 |
1 |
Quận Hai Bà Trưng |
7 |
1 |
Quận Hoàng Mai |
8 |
1 |
Quận Thanh Xuân |
9 |
1 |
Huyện Sóc Sơn |
10 |
1 |
Huyện Đông Anh |
11 |
1 |
Huyện Gia Lâm |
12 |
1 |
Quận Nam Từ Liêm |
13 |
1 |
Huyện Thanh Trì |
14 |
1 |
Quận Bắc Từ Liêm |
15 |
1 |
Huyện Mê Linh |
16 |
1 |
Quận Hà Đông |
17 |
1 |
Thị xã Sơn Tây |
18 |
1 |
Huyện Ba Vì |
19 |
1 |
Huyện Phúc Thọ |
20 |
1 |
Huyện Đan Phượng |
21 |
1 |
Huyện Hoài Đức |
22 |
1 |
Huyện Quốc Oai |
23 |
1 |
Huyện Thạch Thất |
24 |
1 |
Huyện Chương Mỹ |
25 |
1 |
Huyện Thanh Oai |
26 |
1 |
Huyện Thường Tín |
27 |
1 |
Huyện Phú Xuyên |
28 |
1 |
Huyện Ứng Hòa |
29 |
1 |
Huyện Mỹ Đức |
30 |
1 |
Tỉnh thành phố / Hà Giang |
|
|
Thành phố Hà Giang |
31 |
2 |
Huyện Đồng Văn |
32 |
2 |
Huyện Mèo Vạc |
33 |
2 |
Huyện Yên Minh |
34 |
2 |
Huyện Quản Bạ |
35 |
2 |
Huyện Vị Xuyên |
36 |
2 |
Huyện Bắc Mê |
37 |
2 |
Huyện Hoàng Su Phì |
38 |
2 |
Huyện Xín Mần |
39 |
2 |
Huyện Bắc Quang |
40 |
2 |
Huyện Quang Bình |
41 |
2 |
Tỉnh thành phố / Cao Bằng |
|
|
Thành phố Cao Bằng |
42 |
3 |
Huyện Bảo Lâm |
43 |
3 |
Huyện Bảo Lạc |
44 |
3 |
Huyện Thông Nông |
45 |
3 |
Huyện Hà Quảng |
46 |
3 |
Huyện Trà Lĩnh |
47 |
3 |
Huyện Trùng Khánh |
48 |
3 |
Huyện Hạ Lang |
49 |
3 |
Huyện Quảng Uyên |
50 |
3 |
Huyện Phục Hoà |
51 |
3 |
Huyện Hoà An |
52 |
3 |
Huyện Nguyên Bình |
53 |
3 |
Huyện Thạch An |
54 |
3 |
Tỉnh thành phố / Bắc Kạn |
|
|
Thành Phố Bắc Kạn |
55 |
4 |
Huyện Pác Nặm |
56 |
4 |
Huyện Ba Bể |
57 |
4 |
Huyện Ngân Sơn |
58 |
4 |
Huyện Bạch Thông |
59 |
4 |
Huyện Chợ Đồn |
60 |
4 |
Huyện Chợ Mới |
61 |
4 |
Huyện Na Rì |
62 |
4 |
Tỉnh thành phố / Tuyên Quang |
|
|
Thành phố Tuyên Quang |
63 |
5 |
Huyện Lâm Bình |
64 |
5 |
Huyện Nà Hang |
65 |
5 |
Huyện Chiêm Hóa |
66 |
5 |
Huyện Hàm Yên |
67 |
5 |
Huyện Yên Sơn |
68 |
5 |
Huyện Sơn Dương |
69 |
5 |
Tỉnh thành phố / Lào Cai |
|
|
Thành phố Lào Cai |
70 |
6 |
Huyện Bát Xát |
71 |
6 |
Huyện Mường Khương |
72 |
6 |
Huyện Si Ma Cai |
73 |
6 |
Huyện Bắc Hà |
74 |
6 |
Huyện Bảo Thắng |
75 |
6 |
Huyện Bảo Yên |
76 |
6 |
Huyện Sa Pa |
77 |
6 |
Huyện Văn Bàn |
78 |
6 |
Tỉnh thành phố / Điện Biên |
|
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
79 |
7 |
Thị Xã Mường Lay |
80 |
7 |
Huyện Mường Nhé |
81 |
7 |
Huyện Mường Chà |
82 |
7 |
Huyện Tủa Chùa |
83 |
7 |
Huyện Tuần Giáo |
84 |
7 |
Huyện Điện Biên |
85 |
7 |
Huyện Điện Biên Đông |
86 |
7 |
Huyện Mường Ảng |
87 |
7 |
Huyện Nậm Pồ |
88 |
7 |
Tỉnh thành phố / Lai Châu |
|
|
Thành phố Lai Châu |
89 |
8 |
Huyện Tam Đường |
90 |
8 |
Huyện Mường Tè |
91 |
8 |
Huyện Sìn Hồ |
92 |
8 |
Huyện Phong Thổ |
93 |
8 |
Huyện Than Uyên |
94 |
8 |
Huyện Tân Uyên |
95 |
8 |
Huyện Nậm Nhùn |
96 |
8 |
Tỉnh thành phố / Sơn La |
|
|
Thành phố Sơn La |
97 |
9 |
Huyện Quỳnh Nhai |
98 |
9 |
Huyện Thuận Châu |
99 |
9 |
Huyện Mường La |
100 |
9 |
Huyện Bắc Yên |
101 |
9 |
Huyện Phù Yên |
102 |
9 |
Huyện Mộc Châu |
103 |
9 |
Huyện Yên Châu |
104 |
9 |
Huyện Mai Sơn |
105 |
9 |
Huyện Sông Mã |
106 |
9 |
Huyện Sốp Cộp |
107 |
9 |
Huyện Vân Hồ |
108 |
9 |
Tỉnh thành phố / Yên Bái |
|
|
Thành phố Yên Bái |
109 |
10 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
110 |
10 |
Huyện Lục Yên |
111 |
10 |
Huyện Văn Yên |
112 |
10 |
Huyện Mù Căng Chải |
113 |
10 |
Huyện Trấn Yên |
114 |
10 |
Huyện Trạm Tấu |
115 |
10 |
Huyện Văn Chấn |
116 |
10 |
Huyện Yên Bình |
117 |
10 |
Tỉnh thành phố / Hoà Bình |
|
|
Thành phố Hòa Bình |
118 |
11 |
Huyện Đà Bắc |
119 |
11 |
Huyện Kỳ Sơn |
120 |
11 |
Huyện Lương Sơn |
121 |
11 |
Huyện Kim Bôi |
122 |
11 |
Huyện Cao Phong |
123 |
11 |
Huyện Tân Lạc |
124 |
11 |
Huyện Mai Châu |
125 |
11 |
Huyện Lạc Sơn |
126 |
11 |
Huyện Yên Thủy |
127 |
11 |
Huyện Lạc Thủy |
128 |
11 |
Tỉnh thành phố / Thái Nguyên |
|
|
Thành phố Thái Nguyên |
129 |
12 |
Thành phố Sông Công |
130 |
12 |
Huyện Định Hóa |
131 |
12 |
Huyện Phú Lương |
132 |
12 |
Huyện Đồng Hỷ |
133 |
12 |
Huyện Võ Nhai |
134 |
12 |
Huyện Đại Từ |
135 |
12 |
Thị xã Phổ Yên |
136 |
12 |
Huyện Phú Bình |
137 |
12 |
Tỉnh thành phố / Lạng Sơn |
|
|
Thành phố Lạng Sơn |
138 |
13 |
Huyện Tràng Định |
139 |
13 |
Huyện Bình Gia |
140 |
13 |
Huyện Văn Lãng |
141 |
13 |
Huyện Cao Lộc |
142 |
13 |
Huyện Văn Quan |
143 |
13 |
Huyện Bắc Sơn |
144 |
13 |
Huyện Hữu Lũng |
145 |
13 |
Huyện Chi Lăng |
146 |
13 |
Huyện Lộc Bình |
147 |
13 |
Huyện Đình Lập |
148 |
13 |
Tỉnh thành phố / Quảng Ninh |
|
|
Thành phố Hạ Long |
149 |
14 |
Thành phố Móng Cái |
150 |
14 |
Thành phố Cẩm Phả |
151 |
14 |
Thành phố Uông Bí |
152 |
14 |
Huyện Bình Liêu |
153 |
14 |
Huyện Tiên Yên |
154 |
14 |
Huyện Đầm Hà |
155 |
14 |
Huyện Hải Hà |
156 |
14 |
Huyện Ba Chẽ |
157 |
14 |
Huyện Vân Đồn |
158 |
14 |
Huyện Hoành Bồ |
159 |
14 |
Thị xã Đông Triều |
160 |
14 |
Thị xã Quảng Yên |
161 |
14 |
Huyện Cô Tô |
162 |
14 |
Tỉnh thành phố / Bắc Giang |
|
|
Thành phố Bắc Giang |
163 |
15 |
Huyện Yên Thế |
164 |
15 |
Huyện Tân Yên |
165 |
15 |
Huyện Lạng Giang |
166 |
15 |
Huyện Lục Nam |
167 |
15 |
Huyện Lục Ngạn |
168 |
15 |
Huyện Sơn Động |
169 |
15 |
Huyện Yên Dũng |
170 |
15 |
Huyện Việt Yên |
171 |
15 |
Huyện Hiệp Hòa |
172 |
15 |
Tỉnh thành phố / Phú Thọ |
|
|
Thành phố Việt Trì |
173 |
16 |
Thị xã Phú Thọ |
174 |
16 |
Huyện Đoan Hùng |
175 |
16 |
Huyện Hạ Hoà |
176 |
16 |
Huyện Thanh Ba |
177 |
16 |
Huyện Phù Ninh |
178 |
16 |
Huyện Yên Lập |
179 |
16 |
Huyện Cẩm Khê |
180 |
16 |
Huyện Tam Nông |
181 |
16 |
Huyện Lâm Thao |
182 |
16 |
Huyện Thanh Sơn |
183 |
16 |
Huyện Thanh Thuỷ |
184 |
16 |
Huyện Tân Sơn |
185 |
16 |
Tỉnh thành phố / Vĩnh Phúc |
|
|
Thành phố Vĩnh Yên |
186 |
17 |
Thị xã Phúc Yên |
187 |
17 |
Huyện Lập Thạch |
188 |
17 |
Huyện Tam Dương |
189 |
17 |
Huyện Tam Đảo |
190 |
17 |
Huyện Bình Xuyên |
191 |
17 |
Huyện Yên Lạc |
192 |
17 |
Huyện Vĩnh Tường |
193 |
17 |
Huyện Sông Lô |
194 |
17 |
Tỉnh thành phố / Bắc Ninh |
|
|
Thành phố Bắc Ninh |
195 |
18 |
Huyện Yên Phong |
196 |
18 |
Huyện Quế Võ |
197 |
18 |
Huyện Tiên Du |
198 |
18 |
Thị xã Từ Sơn |
199 |
18 |
Huyện Thuận Thành |
200 |
18 |
Huyện Gia Bình |
201 |
18 |
Huyện Lương Tài |
202 |
18 |
Tỉnh thành phố / Hải Dương |
|
|
Thành phố Hải Dương |
203 |
19 |
Thị xã Chí Linh |
204 |
19 |
Huyện Nam Sách |
205 |
19 |
Huyện Kinh Môn |
206 |
19 |
Huyện Kim Thành |
207 |
19 |
Huyện Thanh Hà |
208 |
19 |
Huyện Cẩm Giàng |
209 |
19 |
Huyện Bình Giang |
210 |
19 |
Huyện Gia Lộc |
211 |
19 |
Huyện Tứ Kỳ |
212 |
19 |
Huyện Ninh Giang |
213 |
19 |
Huyện Thanh Miện |
214 |
19 |
Tỉnh thành phố / Hải Phòng |
|
|
Quận Hồng Bàng |
215 |
20 |
Quận Ngô Quyền |
216 |
20 |
Quận Lê Chân |
217 |
20 |
Quận Hải An |
218 |
20 |
Quận Kiến An |
219 |
20 |
Quận Đồ Sơn |
220 |
20 |
Quận Dương Kinh |
221 |
20 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
222 |
20 |
Huyện An Dương |
223 |
20 |
Huyện An Lão |
224 |
20 |
Huyện Kiến Thuỵ |
225 |
20 |
Huyện Tiên Lãng |
226 |
20 |
Huyện Vĩnh Bảo |
227 |
20 |
Huyện Cát Hải |
228 |
20 |
Tỉnh thành phố / Hưng Yên |
|
|
Thành phố Hưng Yên |
229 |
21 |
Huyện Văn Lâm |
230 |
21 |
Huyện Văn Giang |
231 |
21 |
Huyện Yên Mỹ |
232 |
21 |
Huyện Mỹ Hào |
233 |
21 |
Huyện Ân Thi |
234 |
21 |
Huyện Khoái Châu |
235 |
21 |
Huyện Kim Động |
236 |
21 |
Huyện Tiên Lữ |
237 |
21 |
Huyện Phù Cừ |
238 |
21 |
Tỉnh thành phố / Thái Bình |
|
|
Thành phố Thái Bình |
239 |
22 |
Huyện Quỳnh Phụ |
240 |
22 |
Huyện Hưng Hà |
241 |
22 |
Huyện Đông Hưng |
242 |
22 |
Huyện Thái Thụy |
243 |
22 |
Huyện Tiền Hải |
244 |
22 |
Huyện Kiến Xương |
245 |
22 |
Huyện Vũ Thư |
246 |
22 |
Tỉnh thành phố / Hà Nam |
|
|
Thành phố Phủ Lý |
247 |
23 |
Huyện Duy Tiên |
248 |
23 |
Huyện Kim Bảng |
249 |
23 |
Huyện Thanh Liêm |
250 |
23 |
Huyện Bình Lục |
251 |
23 |
Huyện Lý Nhân |
252 |
23 |
Tỉnh thành phố / Nam Định |
|
|
Thành phố Nam Định |
253 |
24 |
Huyện Mỹ Lộc |
254 |
24 |
Huyện Vụ Bản |
255 |
24 |
Huyện Ý Yên |
256 |
24 |
Huyện Nghĩa Hưng |
257 |
24 |
Huyện Nam Trực |
258 |
24 |
Huyện Trực Ninh |
259 |
24 |
Huyện Xuân Trường |
260 |
24 |
Huyện Giao Thủy |
261 |
24 |
Huyện Hải Hậu |
262 |
24 |
Tỉnh thành phố / Ninh Bình |
|
|
Thành phố Ninh Bình |
263 |
25 |
Thành phố Tam Điệp |
264 |
25 |
Huyện Nho Quan |
265 |
25 |
Huyện Gia Viễn |
266 |
25 |
Huyện Hoa Lư |
267 |
25 |
Huyện Yên Khánh |
268 |
25 |
Huyện Kim Sơn |
269 |
25 |
Huyện Yên Mô |
270 |
25 |
Tỉnh thành phố / Thanh Hóa |
|
|
Thành phố Thanh Hóa |
271 |
26 |
Thị xã Bỉm Sơn |
272 |
26 |
Thị xã Sầm Sơn |
273 |
26 |
Huyện Mường Lát |
274 |
26 |
Huyện Quan Hóa |
275 |
26 |
Huyện Bá Thước |
276 |
26 |
Huyện Quan Sơn |
277 |
26 |
Huyện Lang Chánh |
278 |
26 |
Huyện Ngọc Lặc |
279 |
26 |
Huyện Cẩm Thủy |
280 |
26 |
Huyện Thạch Thành |
281 |
26 |
Huyện Hà Trung |
282 |
26 |
Huyện Vĩnh Lộc |
283 |
26 |
Huyện Yên Định |
284 |
26 |
Huyện Thọ Xuân |
285 |
26 |
Huyện Thường Xuân |
286 |
26 |
Huyện Triệu Sơn |
287 |
26 |
Huyện Thiệu Hóa |
288 |
26 |
Huyện Hoằng Hóa |
289 |
26 |
Huyện Hậu Lộc |
290 |
26 |
Huyện Nga Sơn |
291 |
26 |
Huyện Như Xuân |
292 |
26 |
Huyện Như Thanh |
293 |
26 |
Huyện Nông Cống |
294 |
26 |
Huyện Đông Sơn |
295 |
26 |
Huyện Quảng Xương |
296 |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
297 |
26 |
Tỉnh thành phố / Nghệ An |
|
|
Thành phố Vinh |
298 |
27 |
Thị xã Cửa Lò |
299 |
27 |
Thị xã Thái Hoà |
300 |
27 |
Huyện Quế Phong |
301 |
27 |
Huyện Quỳ Châu |
302 |
27 |
Huyện Tương Dương |
303 |
27 |
Huyện Nghĩa Đàn |
304 |
27 |
Huyện Quỳ Hợp |
305 |
27 |
Huyện Quỳnh Lưu |
306 |
27 |
Huyện Con Cuông |
307 |
27 |
Huyện Tân Kỳ |
308 |
27 |
Huyện Anh Sơn |
309 |
27 |
Huyện Diễn Châu |
310 |
27 |
Huyện Yên Thành |
311 |
27 |
Huyện Đô Lương |
312 |
27 |
Huyện Thanh Chương |
313 |
27 |
Huyện Nghi Lộc |
314 |
27 |
Huyện Nam Đàn |
315 |
27 |
Huyện Hưng Nguyên |
316 |
27 |
Thị xã Hoàng Mai |
317 |
27 |
Tỉnh thành phố / Hà Tĩnh |
|
|
Thành phố Hà Tĩnh |
318 |
28 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
319 |
28 |
Huyện Hương Sơn |
320 |
28 |
Huyện Đức Thọ |
321 |
28 |
Huyện Vũ Quang |
322 |
28 |
Huyện Nghi Xuân |
323 |
28 |
Huyện Can Lộc |
324 |
28 |
Huyện Hương Khê |
325 |
28 |
Huyện Thạch Hà |
326 |
28 |
Huyện Cẩm Xuyên |
327 |
28 |
Huyện Kỳ Anh |
328 |
28 |
Huyện Lộc Hà |
329 |
28 |
Thị xã Kỳ Anh |
330 |
28 |
Tỉnh thành phố / Quảng Bình |
|
|
Thành Phố Đồng Hới |
331 |
29 |
Huyện Minh Hóa |
332 |
29 |
Huyện Tuyên Hóa |
333 |
29 |
Huyện Quảng Trạch |
334 |
29 |
Huyện Bố Trạch |
335 |
29 |
Huyện Quảng Ninh |
336 |
29 |
Huyện Lệ Thủy |
337 |
29 |
Thị xã Ba Đồn |
338 |
29 |
Tỉnh thành phố / Quảng Trị |
|
|
Thành phố Đông Hà |
339 |
30 |
Thị xã Quảng Trị |
340 |
30 |
Huyện Vĩnh Linh |
341 |
30 |
Huyện Hướng Hóa |
342 |
30 |
Huyện Gio Linh |
343 |
30 |
Huyện Đa Krông |
344 |
30 |
Huyện Cam Lộ |
345 |
30 |
Huyện Triệu Phong |
346 |
30 |
Huyện Hải Lăng |
347 |
30 |
Tỉnh thành phố / Thừa Thiên Huế |
|
|
Thành phố Huế |
348 |
31 |
Huyện Phong Điền |
349 |
31 |
Huyện Quảng Điền |
350 |
31 |
Huyện Phú Vang |
351 |
31 |
Thị xã Hương Thủy |
352 |
31 |
Thị xã Hương Trà |
353 |
31 |
Huyện A Lưới |
354 |
31 |
Huyện Phú Lộc |
355 |
31 |
Huyện Nam Đông |
356 |
31 |
Tỉnh thành phố / Đà Nẵng |
|
|
Quận Liên Chiểu |
357 |
32 |
Quận Thanh Khê |
358 |
32 |
Quận Hải Châu |
359 |
32 |
Quận Sơn Trà |
360 |
32 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
361 |
32 |
Quận Cẩm Lệ |
362 |
32 |
Huyện Hòa Vang |
363 |
32 |
Tỉnh thành phố / Quảng Nam |
|
|
Thành phố Tam Kỳ |
364 |
33 |
Thành phố Hội An |
365 |
33 |
Huyện Tây Giang |
366 |
33 |
Huyện Đông Giang |
367 |
33 |
Huyện Đại Lộc |
368 |
33 |
Thị xã Điện Bàn |
369 |
33 |
Huyện Duy Xuyên |
370 |
33 |
Huyện Quế Sơn |
371 |
33 |
Huyện Nam Giang |
372 |
33 |
Huyện Phước Sơn |
373 |
33 |
Huyện Hiệp Đức |
374 |
33 |
Huyện Thăng Bình |
375 |
33 |
Huyện Tiên Phước |
376 |
33 |
Huyện Bắc Trà My |
377 |
33 |
Huyện Nam Trà My |
378 |
33 |
Huyện Núi Thành |
379 |
33 |
Huyện Phú Ninh |
380 |
33 |
Huyện Nông Sơn |
381 |
33 |
Tỉnh thành phố / Quảng Ngãi |
|
|
Thành phố Quảng Ngãi |
382 |
34 |
Huyện Bình Sơn |
383 |
34 |
Huyện Trà Bồng |
384 |
34 |
Huyện Tây Trà |
385 |
34 |
Huyện Sơn Tịnh |
386 |
34 |
Huyện Tư Nghĩa |
387 |
34 |
Huyện Sơn Hà |
388 |
34 |
Huyện Sơn Tây |
389 |
34 |
Huyện Minh Long |
390 |
34 |
Huyện Nghĩa Hành |
391 |
34 |
Huyện Mộ Đức |
392 |
34 |
Huyện Đức Phổ |
393 |
34 |
Huyện Ba Tơ |
394 |
34 |
Huyện Lý Sơn |
395 |
34 |
Tỉnh thành phố / Bình Định |
|
|
Thành phố Qui Nhơn |
396 |
35 |
Huyện Hoài Nhơn |
397 |
35 |
Huyện Hoài Ân |
398 |
35 |
Huyện Phù Mỹ |
399 |
35 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
400 |
35 |
Huyện Tây Sơn |
401 |
35 |
Huyện Phù Cát |
402 |
35 |
Thị xã An Nhơn |
403 |
35 |
Huyện Tuy Phước |
404 |
35 |
Huyện Vân Canh |
405 |
35 |
Tỉnh thành phố / Phú Yên |
|
|
Thành phố Tuy Hoà |
406 |
36 |
Thị xã Sông Cầu |
407 |
36 |
Huyện Đồng Xuân |
408 |
36 |
Huyện Tuy An |
409 |
36 |
Huyện Sơn Hòa |
410 |
36 |
Huyện Sông Hinh |
411 |
36 |
Huyện Tây Hoà |
412 |
36 |
Huyện Phú Hoà |
413 |
36 |
Huyện Đông Hòa |
414 |
36 |
Tỉnh thành phố / Khánh Hòa |
|
|
Thành phố Nha Trang |
415 |
37 |
Thành phố Cam Ranh |
416 |
37 |
Huyện Cam Lâm |
417 |
37 |
Huyện Vạn Ninh |
418 |
37 |
Thị xã Ninh Hòa |
419 |
37 |
Huyện Khánh Vĩnh |
420 |
37 |
Huyện Diên Khánh |
421 |
37 |
Huyện Khánh Sơn |
422 |
37 |
Huyện Trường Sa |
423 |
37 |
Tỉnh thành phố / Ninh Thuận |
|
|
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
424 |
38 |
Huyện Bác Ái |
425 |
38 |
Huyện Ninh Sơn |
426 |
38 |
Huyện Ninh Hải |
427 |
38 |
Huyện Ninh Phước |
428 |
38 |
Huyện Thuận Bắc |
429 |
38 |
Huyện Thuận Nam |
430 |
38 |
Tỉnh thành phố / Bình Thuận |
|
|
Thành phố Phan Thiết |
431 |
39 |
Thị xã La Gi |
432 |
39 |
Huyện Tuy Phong |
433 |
39 |
Huyện Bắc Bình |
434 |
39 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
435 |
39 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
436 |
39 |
Huyện Tánh Linh |
437 |
39 |
Huyện Đức Linh |
438 |
39 |
Huyện Hàm Tân |
439 |
39 |
Huyện Phú Quí |
440 |
39 |
Tỉnh thành phố / Kon Tum |
|
|
Thành phố Kon Tum |
441 |
40 |
Huyện Đắk Glei |
442 |
40 |
Huyện Ngọc Hồi |
443 |
40 |
Huyện Đắk Tô |
444 |
40 |
Huyện Kon Plông |
445 |
40 |
Huyện Kon Rẫy |
446 |
40 |
Huyện Đắk Hà |
447 |
40 |
Huyện Sa Thầy |
448 |
40 |
Huyện Tu Mơ Rông |
449 |
40 |
Tỉnh thành phố / Gia Lai |
|
|
Thành phố Pleiku |
450 |
41 |
Thị xã An Khê |
451 |
41 |
Thị xã Ayun Pa |
452 |
41 |
Huyện KBang |
453 |
41 |
Huyện Đăk Đoa |
454 |
41 |
Huyện Chư Păh |
455 |
41 |
Huyện Ia Grai |
456 |
41 |
Huyện Mang Yang |
457 |
41 |
Huyện Kông Chro |
458 |
41 |
Huyện Đức Cơ |
459 |
41 |
Huyện Chư Prông |
460 |
41 |
Huyện Chư Sê |
461 |
41 |
Huyện Đăk Pơ |
462 |
41 |
Huyện Ia Pa |
463 |
41 |
Huyện Krông Pa |
464 |
41 |
Huyện Phú Thiện |
465 |
41 |
Huyện Chư Pưh |
466 |
41 |
Tỉnh thành phố / Đắk Lắk |
|
|
Thành phố Buôn Ma Thuột |
467 |
42 |
Thị Xã Buôn Hồ |
468 |
42 |
Huyện Ea Súp |
469 |
42 |
Huyện Buôn Đôn |
470 |
42 |
Huyện Krông Búk |
471 |
42 |
Huyện Krông Năng |
472 |
42 |
Huyện Ea Kar |
473 |
42 |
Huyện Krông Bông |
474 |
42 |
Huyện Krông Pắc |
475 |
42 |
Huyện Krông A Na |
476 |
42 |
Huyện Lắk |
477 |
42 |
Huyện Cư Kuin |
478 |
42 |
Huyện Ea H'leo |
689 |
42 |
Huyện Cư M'gar |
690 |
42 |
Huyện M'Đrắk |
691 |
42 |
Tỉnh thành phố / Đắk Nông |
|
|
Thị xã Gia Nghĩa |
479 |
43 |
Huyện Đăk Glong |
480 |
43 |
Huyện Cư Jút |
481 |
43 |
Huyện Đắk Mil |
482 |
43 |
Huyện Krông Nô |
483 |
43 |
Huyện Đắk Song |
484 |
43 |
Huyện Tuy Đức |
485 |
43 |
Huyện Đăk R'Lấp |
688 |
43 |
Tỉnh thành phố / Lâm Đồng |
|
|
Thành phố Đà Lạt |
486 |
44 |
Thành phố Bảo Lộc |
487 |
44 |
Huyện Đam Rông |
488 |
44 |
Huyện Lạc Dương |
489 |
44 |
Huyện Lâm Hà |
490 |
44 |
Huyện Đơn Dương |
491 |
44 |
Huyện Đức Trọng |
492 |
44 |
Huyện Di Linh |
493 |
44 |
Huyện Đạ Huoai |
494 |
44 |
Huyện Đạ Tẻh |
495 |
44 |
Huyện Cát Tiên |
496 |
44 |
Tỉnh thành phố / Bình Phước |
|
|
Thị xã Phước Long |
497 |
45 |
Thị xã Đồng Xoài |
498 |
45 |
Thị xã Bình Long |
499 |
45 |
Huyện Bù Gia Mập |
500 |
45 |
Huyện Lộc Ninh |
501 |
45 |
Huyện Bù Đốp |
502 |
45 |
Huyện Hớn Quản |
503 |
45 |
Huyện Đồng Phú |
504 |
45 |
Huyện Bù Đăng |
505 |
45 |
Huyện Chơn Thành |
506 |
45 |
Huyện Phú Riềng |
507 |
45 |
Tỉnh thành phố / Tây Ninh |
|
|
Thành phố Tây Ninh |
508 |
46 |
Huyện Tân Biên |
509 |
46 |
Huyện Tân Châu |
510 |
46 |
Huyện Dương Minh Châu |
511 |
46 |
Huyện Châu Thành |
512 |
46 |
Huyện Hòa Thành |
513 |
46 |
Huyện Gò Dầu |
514 |
46 |
Huyện Bến Cầu |
515 |
46 |
Huyện Trảng Bàng |
516 |
46 |
Tỉnh thành phố / Bình Dương |
|
|
Thành phố Thủ Dầu Một |
517 |
47 |
Huyện Bàu Bàng |
518 |
47 |
Huyện Dầu Tiếng |
519 |
47 |
Thị xã Bến Cát |
520 |
47 |
Huyện Phú Giáo |
521 |
47 |
Thị xã Tân Uyên |
522 |
47 |
Thị xã Dĩ An |
523 |
47 |
Thị xã Thuận An |
524 |
47 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
525 |
47 |
Tỉnh thành phố / Đồng Nai |
|
|
Thành phố Biên Hòa |
526 |
48 |
Thị xã Long Khánh |
527 |
48 |
Huyện Tân Phú |
528 |
48 |
Huyện Vĩnh Cửu |
529 |
48 |
Huyện Định Quán |
530 |
48 |
Huyện Trảng Bom |
531 |
48 |
Huyện Thống Nhất |
532 |
48 |
Huyện Cẩm Mỹ |
533 |
48 |
Huyện Long Thành |
534 |
48 |
Huyện Xuân Lộc |
535 |
48 |
Huyện Nhơn Trạch |
536 |
48 |
Tỉnh thành phố / Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
Thành phố Vũng Tàu |
537 |
49 |
Thành phố Bà Rịa |
538 |
49 |
Huyện Châu Đức |
539 |
49 |
Huyện Xuyên Mộc |
540 |
49 |
Huyện Long Điền |
541 |
49 |
Huyện Đất Đỏ |
542 |
49 |
Huyện Tân Thành |
543 |
49 |
Tỉnh thành phố / Hồ Chí Minh |
|
|
Quận 1 |
544 |
50 |
Quận 12 |
545 |
50 |
Quận Thủ Đức |
546 |
50 |
Quận 9 |
547 |
50 |
Quận Gò Vấp |
548 |
50 |
Quận Bình Thạnh |
549 |
50 |
Quận Tân Bình |
550 |
50 |
Quận Tân Phú |
551 |
50 |
Quận Phú Nhuận |
552 |
50 |
Quận 2 |
553 |
50 |
Quận 3 |
554 |
50 |
Quận 10 |
555 |
50 |
Quận 11 |
556 |
50 |
Quận 4 |
557 |
50 |
Quận 5 |
558 |
50 |
Quận 6 |
559 |
50 |
Quận 8 |
560 |
50 |
Quận Bình Tân |
561 |
50 |
Quận 7 |
562 |
50 |
Huyện Củ Chi |
563 |
50 |
Huyện Hóc Môn |
564 |
50 |
Huyện Bình Chánh |
565 |
50 |
Huyện Nhà Bè |
566 |
50 |
Huyện Cần Giờ |
567 |
50 |
Tỉnh thành phố / Long An |
|
|
Thành phố Tân An |
568 |
51 |
Thị xã Kiến Tường |
569 |
51 |
Huyện Tân Hưng |
570 |
51 |
Huyện Vĩnh Hưng |
571 |
51 |
Huyện Mộc Hóa |
572 |
51 |
Huyện Tân Thạnh |
573 |
51 |
Huyện Thạnh Hóa |
574 |
51 |
Huyện Đức Huệ |
575 |
51 |
Huyện Đức Hòa |
576 |
51 |
Huyện Bến Lức |
577 |
51 |
Huyện Thủ Thừa |
578 |
51 |
Huyện Tân Trụ |
579 |
51 |
Huyện Cần Đước |
580 |
51 |
Huyện Cần Giuộc |
581 |
51 |
Huyện Châu Thành |
5811 |
51 |
Tỉnh thành phố / Tiền Giang |
|
|
Thành phố Mỹ Tho |
582 |
52 |
Thị xã Gò Công |
583 |
52 |
Thị xã Cai Lậy |
584 |
52 |
Huyện Tân Phước |
585 |
52 |
Huyện Cái Bè |
586 |
52 |
Huyện Cai Lậy |
587 |
52 |
Huyện Chợ Gạo |
588 |
52 |
Huyện Gò Công Tây |
589 |
52 |
Huyện Gò Công Đông |
590 |
52 |
Huyện Tân Phú Đông |
591 |
52 |
Huyện Châu Thành |
5911 |
52 |
Tỉnh thành phố / Bến Tre |
|
|
Thành phố Bến Tre |
592 |
53 |
Huyện Chợ Lách |
593 |
53 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
594 |
53 |
Huyện Giồng Trôm |
595 |
53 |
Huyện Bình Đại |
596 |
53 |
Huyện Ba Tri |
597 |
53 |
Huyện Thạnh Phú |
598 |
53 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
599 |
53 |
Huyện Châu Thành |
5991 |
53 |
Tỉnh thành phố / Trà Vinh |
|
|
Thành phố Trà Vinh |
600 |
54 |
Huyện Càng Long |
601 |
54 |
Huyện Cầu Kè |
602 |
54 |
Huyện Tiểu Cần |
603 |
54 |
Huyện Cầu Ngang |
604 |
54 |
Huyện Trà Cú |
605 |
54 |
Huyện Duyên Hải |
606 |
54 |
Thị xã Duyên Hải |
607 |
54 |
Huyện Châu Thành |
6071 |
54 |
Tỉnh thành phố / Vĩnh Long |
|
|
Thành phố Vĩnh Long |
608 |
55 |
Huyện Long Hồ |
609 |
55 |
Huyện Mang Thít |
610 |
55 |
Huyện Vũng Liêm |
611 |
55 |
Huyện Tam Bình |
612 |
55 |
Thị xã Bình Minh |
613 |
55 |
Huyện Trà Ôn |
614 |
55 |
Huyện Bình Tân |
615 |
55 |
Huyện Châu Thành |
6151 |
55 |
Tỉnh thành phố / Đồng Tháp |
|
|
Thành phố Cao Lãnh |
616 |
56 |
Thành phố Sa Đéc |
617 |
56 |
Thị xã Hồng Ngự |
618 |
56 |
Huyện Tân Hồng |
619 |
56 |
Huyện Hồng Ngự |
620 |
56 |
Huyện Tháp Mười |
621 |
56 |
Huyện Cao Lãnh |
622 |
56 |
Huyện Thanh Bình |
623 |
56 |
Huyện Lấp Vò |
624 |
56 |
Huyện Lai Vung |
625 |
56 |
Huyện Châu Thành |
6251 |
56 |
Huyện Tam Nông |
6252 |
56 |
Tỉnh thành phố / An Giang |
|
|
Thành phố Long Xuyên |
626 |
57 |
Thành phố Châu Đốc |
627 |
57 |
Huyện An Phú |
628 |
57 |
Thị xã Tân Châu |
629 |
57 |
Huyện Phú Tân |
630 |
57 |
Huyện Châu Phú |
631 |
57 |
Huyện Tịnh Biên |
632 |
57 |
Huyện Tri Tôn |
633 |
57 |
Huyện Thoại Sơn |
634 |
57 |
Huyện Chợ Mới |
6341 |
57 |
Huyện Châu Thành |
6342 |
57 |
Tỉnh thành phố / Kiên Giang |
|
|
Thành phố Rạch Giá |
635 |
58 |
Thị xã Hà Tiên |
636 |
58 |
Huyện Kiên Lương |
637 |
58 |
Huyện Hòn Đất |
638 |
58 |
Huyện Tân Hiệp |
639 |
58 |
Huyện Giồng Riềng |
640 |
58 |
Huyện Gò Quao |
641 |
58 |
Huyện An Biên |
642 |
58 |
Huyện An Minh |
643 |
58 |
Huyện Vĩnh Thuận |
644 |
58 |
Huyện Phú Quốc |
645 |
58 |
Huyện Kiên Hải |
646 |
58 |
Huyện U Minh Thượng |
647 |
58 |
Huyện Giang Thành |
648 |
58 |
Huyện Châu Thành |
6481 |
58 |
Tỉnh thành phố / Cần Thơ |
|
|
Quận Ninh Kiều |
649 |
59 |
Quận Ô Môn |
650 |
59 |
Quận Bình Thuỷ |
651 |
59 |
Quận Cái Răng |
652 |
59 |
Quận Thốt Nốt |
653 |
59 |
Huyện Cờ Đỏ |
654 |
59 |
Huyện Thới Lai |
655 |
59 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
6551 |
59 |
Tỉnh thành phố / Hậu Giang |
|
|
Thành phố Vị Thanh |
656 |
60 |
Thị xã Ngã Bảy |
657 |
60 |
Huyện Châu Thành A |
658 |
60 |
Huyện Phụng Hiệp |
659 |
60 |
Huyện Vị Thuỷ |
660 |
60 |
Huyện Long Mỹ |
661 |
60 |
Thị xã Long Mỹ |
662 |
60 |
Huyện Châu Thành |
6621 |
60 |
Tỉnh thành phố / Sóc Trăng |
|
|
Thành phố Sóc Trăng |
663 |
61 |
Huyện Kế Sách |
664 |
61 |
Huyện Mỹ Tú |
665 |
61 |
Huyện Cù Lao Dung |
666 |
61 |
Huyện Long Phú |
667 |
61 |
Huyện Mỹ Xuyên |
668 |
61 |
Thị xã Ngã Năm |
669 |
61 |
Huyện Thạnh Trị |
670 |
61 |
Thị xã Vĩnh Châu |
671 |
61 |
Huyện Trần Đề |
672 |
61 |
Huyện Châu Thành |
6721 |
61 |
Tỉnh thành phố / Bạc Liêu |
|
|
Thành phố Bạc Liêu |
673 |
62 |
Huyện Hồng Dân |
674 |
62 |
Huyện Phước Long |
675 |
62 |
Huyện Vĩnh Lợi |
676 |
62 |
Thị xã Giá Rai |
677 |
62 |
Huyện Đông Hải |
678 |
62 |
Huyện Hoà Bình |
679 |
62 |
Tỉnh thành phố / Cà Mau |
|
|
Thành phố Cà Mau |
680 |
63 |
Huyện U Minh |
681 |
63 |
Huyện Thới Bình |
682 |
63 |
Huyện Trần Văn Thời |
683 |
63 |
Huyện Cái Nước |
684 |
63 |
Huyện Đầm Dơi |
685 |
63 |
Huyện Năm Căn |
686 |
63 |
Huyện Ngọc Hiển |
687 |
63 |
Huyện Phú Tân |
6871 |
63 |