Tên ID Quận Huyện ID Tỉnh Thành
Tỉnh thành phố / Hà Nội
Quận Ba Đình 1 1
Quận Hoàn Kiếm 2 1
Quận Tây Hồ 3 1
Quận Long Biên 4 1
Quận Cầu Giấy 5 1
Quận Đống Đa 6 1
Quận Hai Bà Trưng 7 1
Quận Hoàng Mai 8 1
Quận Thanh Xuân 9 1
Huyện Sóc Sơn 10 1
Huyện Đông Anh 11 1
Huyện Gia Lâm 12 1
Quận Nam Từ Liêm 13 1
Huyện Thanh Trì 14 1
Quận Bắc Từ Liêm 15 1
Huyện Mê Linh 16 1
Quận Hà Đông 17 1
Thị xã Sơn Tây 18 1
Huyện Ba Vì 19 1
Huyện Phúc Thọ 20 1
Huyện Đan Phượng 21 1
Huyện Hoài Đức 22 1
Huyện Quốc Oai 23 1
Huyện Thạch Thất 24 1
Huyện Chương Mỹ 25 1
Huyện Thanh Oai 26 1
Huyện Thường Tín 27 1
Huyện Phú Xuyên 28 1
Huyện Ứng Hòa 29 1
Huyện Mỹ Đức 30 1
Tỉnh thành phố / Hà Giang
Thành phố Hà Giang 31 2
Huyện Đồng Văn 32 2
Huyện Mèo Vạc 33 2
Huyện Yên Minh 34 2
Huyện Quản Bạ 35 2
Huyện Vị Xuyên 36 2
Huyện Bắc Mê 37 2
Huyện Hoàng Su Phì 38 2
Huyện Xín Mần 39 2
Huyện Bắc Quang 40 2
Huyện Quang Bình 41 2
Tỉnh thành phố / Cao Bằng
Thành phố Cao Bằng 42 3
Huyện Bảo Lâm 43 3
Huyện Bảo Lạc 44 3
Huyện Thông Nông 45 3
Huyện Hà Quảng 46 3
Huyện Trà Lĩnh 47 3
Huyện Trùng Khánh 48 3
Huyện Hạ Lang 49 3
Huyện Quảng Uyên 50 3
Huyện Phục Hoà 51 3
Huyện Hoà An 52 3
Huyện Nguyên Bình 53 3
Huyện Thạch An 54 3
Tỉnh thành phố / Bắc Kạn
Thành Phố Bắc Kạn 55 4
Huyện Pác Nặm 56 4
Huyện Ba Bể 57 4
Huyện Ngân Sơn 58 4
Huyện Bạch Thông 59 4
Huyện Chợ Đồn 60 4
Huyện Chợ Mới 61 4
Huyện Na Rì 62 4
Tỉnh thành phố / Tuyên Quang
Thành phố Tuyên Quang 63 5
Huyện Lâm Bình 64 5
Huyện Nà Hang 65 5
Huyện Chiêm Hóa 66 5
Huyện Hàm Yên 67 5
Huyện Yên Sơn 68 5
Huyện Sơn Dương 69 5
Tỉnh thành phố / Lào Cai
Thành phố Lào Cai 70 6
Huyện Bát Xát 71 6
Huyện Mường Khương 72 6
Huyện Si Ma Cai 73 6
Huyện Bắc Hà 74 6
Huyện Bảo Thắng 75 6
Huyện Bảo Yên 76 6
Huyện Sa Pa 77 6
Huyện Văn Bàn 78 6
Tỉnh thành phố / Điện Biên
Thành phố Điện Biên Phủ 79 7
Thị Xã Mường Lay 80 7
Huyện Mường Nhé 81 7
Huyện Mường Chà 82 7
Huyện Tủa Chùa 83 7
Huyện Tuần Giáo 84 7
Huyện Điện Biên 85 7
Huyện Điện Biên Đông 86 7
Huyện Mường Ảng 87 7
Huyện Nậm Pồ 88 7
Tỉnh thành phố / Lai Châu
Thành phố Lai Châu 89 8
Huyện Tam Đường 90 8
Huyện Mường Tè 91 8
Huyện Sìn Hồ 92 8
Huyện Phong Thổ 93 8
Huyện Than Uyên 94 8
Huyện Tân Uyên 95 8
Huyện Nậm Nhùn 96 8
Tỉnh thành phố / Sơn La
Thành phố Sơn La 97 9
Huyện Quỳnh Nhai 98 9
Huyện Thuận Châu 99 9
Huyện Mường La 100 9
Huyện Bắc Yên 101 9
Huyện Phù Yên 102 9
Huyện Mộc Châu 103 9
Huyện Yên Châu 104 9
Huyện Mai Sơn 105 9
Huyện Sông Mã 106 9
Huyện Sốp Cộp 107 9
Huyện Vân Hồ 108 9
Tỉnh thành phố / Yên Bái
Thành phố Yên Bái 109 10
Thị xã Nghĩa Lộ 110 10
Huyện Lục Yên 111 10
Huyện Văn Yên 112 10
Huyện Mù Căng Chải 113 10
Huyện Trấn Yên 114 10
Huyện Trạm Tấu 115 10
Huyện Văn Chấn 116 10
Huyện Yên Bình 117 10
Tỉnh thành phố / Hoà Bình
Thành phố Hòa Bình 118 11
Huyện Đà Bắc 119 11
Huyện Kỳ Sơn 120 11
Huyện Lương Sơn 121 11
Huyện Kim Bôi 122 11
Huyện Cao Phong 123 11
Huyện Tân Lạc 124 11
Huyện Mai Châu 125 11
Huyện Lạc Sơn 126 11
Huyện Yên Thủy 127 11
Huyện Lạc Thủy 128 11
Tỉnh thành phố / Thái Nguyên
Thành phố Thái Nguyên 129 12
Thành phố Sông Công 130 12
Huyện Định Hóa 131 12
Huyện Phú Lương 132 12
Huyện Đồng Hỷ 133 12
Huyện Võ Nhai 134 12
Huyện Đại Từ 135 12
Thị xã Phổ Yên 136 12
Huyện Phú Bình 137 12
Tỉnh thành phố / Lạng Sơn
Thành phố Lạng Sơn 138 13
Huyện Tràng Định 139 13
Huyện Bình Gia 140 13
Huyện Văn Lãng 141 13
Huyện Cao Lộc 142 13
Huyện Văn Quan 143 13
Huyện Bắc Sơn 144 13
Huyện Hữu Lũng 145 13
Huyện Chi Lăng 146 13
Huyện Lộc Bình 147 13
Huyện Đình Lập 148 13
Tỉnh thành phố / Quảng Ninh
Thành phố Hạ Long 149 14
Thành phố Móng Cái 150 14
Thành phố Cẩm Phả 151 14
Thành phố Uông Bí 152 14
Huyện Bình Liêu 153 14
Huyện Tiên Yên 154 14
Huyện Đầm Hà 155 14
Huyện Hải Hà 156 14
Huyện Ba Chẽ 157 14
Huyện Vân Đồn 158 14
Huyện Hoành Bồ 159 14
Thị xã Đông Triều 160 14
Thị xã Quảng Yên 161 14
Huyện Cô Tô 162 14
Tỉnh thành phố / Bắc Giang
Thành phố Bắc Giang 163 15
Huyện Yên Thế 164 15
Huyện Tân Yên 165 15
Huyện Lạng Giang 166 15
Huyện Lục Nam 167 15
Huyện Lục Ngạn 168 15
Huyện Sơn Động 169 15
Huyện Yên Dũng 170 15
Huyện Việt Yên 171 15
Huyện Hiệp Hòa 172 15
Tỉnh thành phố / Phú Thọ
Thành phố Việt Trì 173 16
Thị xã Phú Thọ 174 16
Huyện Đoan Hùng 175 16
Huyện Hạ Hoà 176 16
Huyện Thanh Ba 177 16
Huyện Phù Ninh 178 16
Huyện Yên Lập 179 16
Huyện Cẩm Khê 180 16
Huyện Tam Nông 181 16
Huyện Lâm Thao 182 16
Huyện Thanh Sơn 183 16
Huyện Thanh Thuỷ 184 16
Huyện Tân Sơn 185 16
Tỉnh thành phố / Vĩnh Phúc
Thành phố Vĩnh Yên 186 17
Thị xã Phúc Yên 187 17
Huyện Lập Thạch 188 17
Huyện Tam Dương 189 17
Huyện Tam Đảo 190 17
Huyện Bình Xuyên 191 17
Huyện Yên Lạc 192 17
Huyện Vĩnh Tường 193 17
Huyện Sông Lô 194 17
Tỉnh thành phố / Bắc Ninh
Thành phố Bắc Ninh 195 18
Huyện Yên Phong 196 18
Huyện Quế Võ 197 18
Huyện Tiên Du 198 18
Thị xã Từ Sơn 199 18
Huyện Thuận Thành 200 18
Huyện Gia Bình 201 18
Huyện Lương Tài 202 18
Tỉnh thành phố / Hải Dương
Thành phố Hải Dương 203 19
Thị xã Chí Linh 204 19
Huyện Nam Sách 205 19
Huyện Kinh Môn 206 19
Huyện Kim Thành 207 19
Huyện Thanh Hà 208 19
Huyện Cẩm Giàng 209 19
Huyện Bình Giang 210 19
Huyện Gia Lộc 211 19
Huyện Tứ Kỳ 212 19
Huyện Ninh Giang 213 19
Huyện Thanh Miện 214 19
Tỉnh thành phố / Hải Phòng
Quận Hồng Bàng 215 20
Quận Ngô Quyền 216 20
Quận Lê Chân 217 20
Quận Hải An 218 20
Quận Kiến An 219 20
Quận Đồ Sơn 220 20
Quận Dương Kinh 221 20
Huyện Thuỷ Nguyên 222 20
Huyện An Dương 223 20
Huyện An Lão 224 20
Huyện Kiến Thuỵ 225 20
Huyện Tiên Lãng 226 20
Huyện Vĩnh Bảo 227 20
Huyện Cát Hải 228 20
Tỉnh thành phố / Hưng Yên
Thành phố Hưng Yên 229 21
Huyện Văn Lâm 230 21
Huyện Văn Giang 231 21
Huyện Yên Mỹ 232 21
Huyện Mỹ Hào 233 21
Huyện Ân Thi 234 21
Huyện Khoái Châu 235 21
Huyện Kim Động 236 21
Huyện Tiên Lữ 237 21
Huyện Phù Cừ 238 21
Tỉnh thành phố / Thái Bình
Thành phố Thái Bình 239 22
Huyện Quỳnh Phụ 240 22
Huyện Hưng Hà 241 22
Huyện Đông Hưng 242 22
Huyện Thái Thụy 243 22
Huyện Tiền Hải 244 22
Huyện Kiến Xương 245 22
Huyện Vũ Thư 246 22
Tỉnh thành phố / Hà Nam
Thành phố Phủ Lý 247 23
Huyện Duy Tiên 248 23
Huyện Kim Bảng 249 23
Huyện Thanh Liêm 250 23
Huyện Bình Lục 251 23
Huyện Lý Nhân 252 23
Tỉnh thành phố / Nam Định
Thành phố Nam Định 253 24
Huyện Mỹ Lộc 254 24
Huyện Vụ Bản 255 24
Huyện Ý Yên 256 24
Huyện Nghĩa Hưng 257 24
Huyện Nam Trực 258 24
Huyện Trực Ninh 259 24
Huyện Xuân Trường 260 24
Huyện Giao Thủy 261 24
Huyện Hải Hậu 262 24
Tỉnh thành phố / Ninh Bình
Thành phố Ninh Bình 263 25
Thành phố Tam Điệp 264 25
Huyện Nho Quan 265 25
Huyện Gia Viễn 266 25
Huyện Hoa Lư 267 25
Huyện Yên Khánh 268 25
Huyện Kim Sơn 269 25
Huyện Yên Mô 270 25
Tỉnh thành phố / Thanh Hóa
Thành phố Thanh Hóa 271 26
Thị xã Bỉm Sơn 272 26
Thị xã Sầm Sơn 273 26
Huyện Mường Lát 274 26
Huyện Quan Hóa 275 26
Huyện Bá Thước 276 26
Huyện Quan Sơn 277 26
Huyện Lang Chánh 278 26
Huyện Ngọc Lặc 279 26
Huyện Cẩm Thủy 280 26
Huyện Thạch Thành 281 26
Huyện Hà Trung 282 26
Huyện Vĩnh Lộc 283 26
Huyện Yên Định 284 26
Huyện Thọ Xuân 285 26
Huyện Thường Xuân 286 26
Huyện Triệu Sơn 287 26
Huyện Thiệu Hóa 288 26
Huyện Hoằng Hóa 289 26
Huyện Hậu Lộc 290 26
Huyện Nga Sơn 291 26
Huyện Như Xuân 292 26
Huyện Như Thanh 293 26
Huyện Nông Cống 294 26
Huyện Đông Sơn 295 26
Huyện Quảng Xương 296 26
Huyện Tĩnh Gia 297 26
Tỉnh thành phố / Nghệ An
Thành phố Vinh 298 27
Thị xã Cửa Lò 299 27
Thị xã Thái Hoà 300 27
Huyện Quế Phong 301 27
Huyện Quỳ Châu 302 27
Huyện Tương Dương 303 27
Huyện Nghĩa Đàn 304 27
Huyện Quỳ Hợp 305 27
Huyện Quỳnh Lưu 306 27
Huyện Con Cuông 307 27
Huyện Tân Kỳ 308 27
Huyện Anh Sơn 309 27
Huyện Diễn Châu 310 27
Huyện Yên Thành 311 27
Huyện Đô Lương 312 27
Huyện Thanh Chương 313 27
Huyện Nghi Lộc 314 27
Huyện Nam Đàn 315 27
Huyện Hưng Nguyên 316 27
Thị xã Hoàng Mai 317 27
Tỉnh thành phố / Hà Tĩnh
Thành phố Hà Tĩnh 318 28
Thị xã Hồng Lĩnh 319 28
Huyện Hương Sơn 320 28
Huyện Đức Thọ 321 28
Huyện Vũ Quang 322 28
Huyện Nghi Xuân 323 28
Huyện Can Lộc 324 28
Huyện Hương Khê 325 28
Huyện Thạch Hà 326 28
Huyện Cẩm Xuyên 327 28
Huyện Kỳ Anh 328 28
Huyện Lộc Hà 329 28
Thị xã Kỳ Anh 330 28
Tỉnh thành phố / Quảng Bình
Thành Phố Đồng Hới 331 29
Huyện Minh Hóa 332 29
Huyện Tuyên Hóa 333 29
Huyện Quảng Trạch 334 29
Huyện Bố Trạch 335 29
Huyện Quảng Ninh 336 29
Huyện Lệ Thủy 337 29
Thị xã Ba Đồn 338 29
Tỉnh thành phố / Quảng Trị
Thành phố Đông Hà 339 30
Thị xã Quảng Trị 340 30
Huyện Vĩnh Linh 341 30
Huyện Hướng Hóa 342 30
Huyện Gio Linh 343 30
Huyện Đa Krông 344 30
Huyện Cam Lộ 345 30
Huyện Triệu Phong 346 30
Huyện Hải Lăng 347 30
Tỉnh thành phố / Thừa Thiên Huế
Thành phố Huế 348 31
Huyện Phong Điền 349 31
Huyện Quảng Điền 350 31
Huyện Phú Vang 351 31
Thị xã Hương Thủy 352 31
Thị xã Hương Trà 353 31
Huyện A Lưới 354 31
Huyện Phú Lộc 355 31
Huyện Nam Đông 356 31
Tỉnh thành phố / Đà Nẵng
Quận Liên Chiểu 357 32
Quận Thanh Khê 358 32
Quận Hải Châu 359 32
Quận Sơn Trà 360 32
Quận Ngũ Hành Sơn 361 32
Quận Cẩm Lệ 362 32
Huyện Hòa Vang 363 32
Tỉnh thành phố / Quảng Nam
Thành phố Tam Kỳ 364 33
Thành phố Hội An 365 33
Huyện Tây Giang 366 33
Huyện Đông Giang 367 33
Huyện Đại Lộc 368 33
Thị xã Điện Bàn 369 33
Huyện Duy Xuyên 370 33
Huyện Quế Sơn 371 33
Huyện Nam Giang 372 33
Huyện Phước Sơn 373 33
Huyện Hiệp Đức 374 33
Huyện Thăng Bình 375 33
Huyện Tiên Phước 376 33
Huyện Bắc Trà My 377 33
Huyện Nam Trà My 378 33
Huyện Núi Thành 379 33
Huyện Phú Ninh 380 33
Huyện Nông Sơn 381 33
Tỉnh thành phố / Quảng Ngãi
Thành phố Quảng Ngãi 382 34
Huyện Bình Sơn 383 34
Huyện Trà Bồng 384 34
Huyện Tây Trà 385 34
Huyện Sơn Tịnh 386 34
Huyện Tư Nghĩa 387 34
Huyện Sơn Hà 388 34
Huyện Sơn Tây 389 34
Huyện Minh Long 390 34
Huyện Nghĩa Hành 391 34
Huyện Mộ Đức 392 34
Huyện Đức Phổ 393 34
Huyện Ba Tơ 394 34
Huyện Lý Sơn 395 34
Tỉnh thành phố / Bình Định
Thành phố Qui Nhơn 396 35
Huyện Hoài Nhơn 397 35
Huyện Hoài Ân 398 35
Huyện Phù Mỹ 399 35
Huyện Vĩnh Thạnh 400 35
Huyện Tây Sơn 401 35
Huyện Phù Cát 402 35
Thị xã An Nhơn 403 35
Huyện Tuy Phước 404 35
Huyện Vân Canh 405 35
Tỉnh thành phố / Phú Yên
Thành phố Tuy Hoà 406 36
Thị xã Sông Cầu 407 36
Huyện Đồng Xuân 408 36
Huyện Tuy An 409 36
Huyện Sơn Hòa 410 36
Huyện Sông Hinh 411 36
Huyện Tây Hoà 412 36
Huyện Phú Hoà 413 36
Huyện Đông Hòa 414 36
Tỉnh thành phố / Khánh Hòa
Thành phố Nha Trang 415 37
Thành phố Cam Ranh 416 37
Huyện Cam Lâm 417 37
Huyện Vạn Ninh 418 37
Thị xã Ninh Hòa 419 37
Huyện Khánh Vĩnh 420 37
Huyện Diên Khánh 421 37
Huyện Khánh Sơn 422 37
Huyện Trường Sa 423 37
Tỉnh thành phố / Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 424 38
Huyện Bác Ái 425 38
Huyện Ninh Sơn 426 38
Huyện Ninh Hải 427 38
Huyện Ninh Phước 428 38
Huyện Thuận Bắc 429 38
Huyện Thuận Nam 430 38
Tỉnh thành phố / Bình Thuận
Thành phố Phan Thiết 431 39
Thị xã La Gi 432 39
Huyện Tuy Phong 433 39
Huyện Bắc Bình 434 39
Huyện Hàm Thuận Bắc 435 39
Huyện Hàm Thuận Nam 436 39
Huyện Tánh Linh 437 39
Huyện Đức Linh 438 39
Huyện Hàm Tân 439 39
Huyện Phú Quí 440 39
Tỉnh thành phố / Kon Tum
Thành phố Kon Tum 441 40
Huyện Đắk Glei 442 40
Huyện Ngọc Hồi 443 40
Huyện Đắk Tô 444 40
Huyện Kon Plông 445 40
Huyện Kon Rẫy 446 40
Huyện Đắk Hà 447 40
Huyện Sa Thầy 448 40
Huyện Tu Mơ Rông 449 40
Tỉnh thành phố / Gia Lai
Thành phố Pleiku 450 41
Thị xã An Khê 451 41
Thị xã Ayun Pa 452 41
Huyện KBang 453 41
Huyện Đăk Đoa 454 41
Huyện Chư Păh 455 41
Huyện Ia Grai 456 41
Huyện Mang Yang 457 41
Huyện Kông Chro 458 41
Huyện Đức Cơ 459 41
Huyện Chư Prông 460 41
Huyện Chư Sê 461 41
Huyện Đăk Pơ 462 41
Huyện Ia Pa 463 41
Huyện Krông Pa 464 41
Huyện Phú Thiện 465 41
Huyện Chư Pưh 466 41
Tỉnh thành phố / Đắk Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột 467 42
Thị Xã Buôn Hồ 468 42
Huyện Ea Súp 469 42
Huyện Buôn Đôn 470 42
Huyện Krông Búk 471 42
Huyện Krông Năng 472 42
Huyện Ea Kar 473 42
Huyện Krông Bông 474 42
Huyện Krông Pắc 475 42
Huyện Krông A Na 476 42
Huyện Lắk 477 42
Huyện Cư Kuin 478 42
Huyện Ea H'leo 689 42
Huyện Cư M'gar 690 42
Huyện M'Đrắk 691 42
Tỉnh thành phố / Đắk Nông
Thị xã Gia Nghĩa 479 43
Huyện Đăk Glong 480 43
Huyện Cư Jút 481 43
Huyện Đắk Mil 482 43
Huyện Krông Nô 483 43
Huyện Đắk Song 484 43
Huyện Tuy Đức 485 43
Huyện Đăk R'Lấp 688 43
Tỉnh thành phố / Lâm Đồng
Thành phố Đà Lạt 486 44
Thành phố Bảo Lộc 487 44
Huyện Đam Rông 488 44
Huyện Lạc Dương 489 44
Huyện Lâm Hà 490 44
Huyện Đơn Dương 491 44
Huyện Đức Trọng 492 44
Huyện Di Linh 493 44
Huyện Đạ Huoai 494 44
Huyện Đạ Tẻh 495 44
Huyện Cát Tiên 496 44
Tỉnh thành phố / Bình Phước
Thị xã Phước Long 497 45
Thị xã Đồng Xoài 498 45
Thị xã Bình Long 499 45
Huyện Bù Gia Mập 500 45
Huyện Lộc Ninh 501 45
Huyện Bù Đốp 502 45
Huyện Hớn Quản 503 45
Huyện Đồng Phú 504 45
Huyện Bù Đăng 505 45
Huyện Chơn Thành 506 45
Huyện Phú Riềng 507 45
Tỉnh thành phố / Tây Ninh
Thành phố Tây Ninh 508 46
Huyện Tân Biên 509 46
Huyện Tân Châu 510 46
Huyện Dương Minh Châu 511 46
Huyện Châu Thành 512 46
Huyện Hòa Thành 513 46
Huyện Gò Dầu 514 46
Huyện Bến Cầu 515 46
Huyện Trảng Bàng 516 46
Tỉnh thành phố / Bình Dương
Thành phố Thủ Dầu Một 517 47
Huyện Bàu Bàng 518 47
Huyện Dầu Tiếng 519 47
Thị xã Bến Cát 520 47
Huyện Phú Giáo 521 47
Thị xã Tân Uyên 522 47
Thị xã Dĩ An 523 47
Thị xã Thuận An 524 47
Huyện Bắc Tân Uyên 525 47
Tỉnh thành phố / Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa 526 48
Thị xã Long Khánh 527 48
Huyện Tân Phú 528 48
Huyện Vĩnh Cửu 529 48
Huyện Định Quán 530 48
Huyện Trảng Bom 531 48
Huyện Thống Nhất 532 48
Huyện Cẩm Mỹ 533 48
Huyện Long Thành 534 48
Huyện Xuân Lộc 535 48
Huyện Nhơn Trạch 536 48
Tỉnh thành phố / Bà Rịa - Vũng Tàu
Thành phố Vũng Tàu 537 49
Thành phố Bà Rịa 538 49
Huyện Châu Đức 539 49
Huyện Xuyên Mộc 540 49
Huyện Long Điền 541 49
Huyện Đất Đỏ 542 49
Huyện Tân Thành 543 49
Tỉnh thành phố / Hồ Chí Minh
Quận 1 544 50
Quận 12 545 50
Quận Thủ Đức 546 50
Quận 9 547 50
Quận Gò Vấp 548 50
Quận Bình Thạnh 549 50
Quận Tân Bình 550 50
Quận Tân Phú 551 50
Quận Phú Nhuận 552 50
Quận 2 553 50
Quận 3 554 50
Quận 10 555 50
Quận 11 556 50
Quận 4 557 50
Quận 5 558 50
Quận 6 559 50
Quận 8 560 50
Quận Bình Tân 561 50
Quận 7 562 50
Huyện Củ Chi 563 50
Huyện Hóc Môn 564 50
Huyện Bình Chánh 565 50
Huyện Nhà Bè 566 50
Huyện Cần Giờ 567 50
Tỉnh thành phố / Long An
Thành phố Tân An 568 51
Thị xã Kiến Tường 569 51
Huyện Tân Hưng 570 51
Huyện Vĩnh Hưng 571 51
Huyện Mộc Hóa 572 51
Huyện Tân Thạnh 573 51
Huyện Thạnh Hóa 574 51
Huyện Đức Huệ 575 51
Huyện Đức Hòa 576 51
Huyện Bến Lức 577 51
Huyện Thủ Thừa 578 51
Huyện Tân Trụ 579 51
Huyện Cần Đước 580 51
Huyện Cần Giuộc 581 51
Huyện Châu Thành 5811 51
Tỉnh thành phố / Tiền Giang
Thành phố Mỹ Tho 582 52
Thị xã Gò Công 583 52
Thị xã Cai Lậy 584 52
Huyện Tân Phước 585 52
Huyện Cái Bè 586 52
Huyện Cai Lậy 587 52
Huyện Chợ Gạo 588 52
Huyện Gò Công Tây 589 52
Huyện Gò Công Đông 590 52
Huyện Tân Phú Đông 591 52
Huyện Châu Thành 5911 52
Tỉnh thành phố / Bến Tre
Thành phố Bến Tre 592 53
Huyện Chợ Lách 593 53
Huyện Mỏ Cày Nam 594 53
Huyện Giồng Trôm 595 53
Huyện Bình Đại 596 53
Huyện Ba Tri 597 53
Huyện Thạnh Phú 598 53
Huyện Mỏ Cày Bắc 599 53
Huyện Châu Thành 5991 53
Tỉnh thành phố / Trà Vinh
Thành phố Trà Vinh 600 54
Huyện Càng Long 601 54
Huyện Cầu Kè 602 54
Huyện Tiểu Cần 603 54
Huyện Cầu Ngang 604 54
Huyện Trà Cú 605 54
Huyện Duyên Hải 606 54
Thị xã Duyên Hải 607 54
Huyện Châu Thành 6071 54
Tỉnh thành phố / Vĩnh Long
Thành phố Vĩnh Long 608 55
Huyện Long Hồ 609 55
Huyện Mang Thít 610 55
Huyện Vũng Liêm 611 55
Huyện Tam Bình 612 55
Thị xã Bình Minh 613 55
Huyện Trà Ôn 614 55
Huyện Bình Tân 615 55
Huyện Châu Thành 6151 55
Tỉnh thành phố / Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh 616 56
Thành phố Sa Đéc 617 56
Thị xã Hồng Ngự 618 56
Huyện Tân Hồng 619 56
Huyện Hồng Ngự 620 56
Huyện Tháp Mười 621 56
Huyện Cao Lãnh 622 56
Huyện Thanh Bình 623 56
Huyện Lấp Vò 624 56
Huyện Lai Vung 625 56
Huyện Châu Thành 6251 56
Huyện Tam Nông 6252 56
Tỉnh thành phố / An Giang
Thành phố Long Xuyên 626 57
Thành phố Châu Đốc 627 57
Huyện An Phú 628 57
Thị xã Tân Châu 629 57
Huyện Phú Tân 630 57
Huyện Châu Phú 631 57
Huyện Tịnh Biên 632 57
Huyện Tri Tôn 633 57
Huyện Thoại Sơn 634 57
Huyện Chợ Mới 6341 57
Huyện Châu Thành 6342 57
Tỉnh thành phố / Kiên Giang
Thành phố Rạch Giá 635 58
Thị xã Hà Tiên 636 58
Huyện Kiên Lương 637 58
Huyện Hòn Đất 638 58
Huyện Tân Hiệp 639 58
Huyện Giồng Riềng 640 58
Huyện Gò Quao 641 58
Huyện An Biên 642 58
Huyện An Minh 643 58
Huyện Vĩnh Thuận 644 58
Huyện Phú Quốc 645 58
Huyện Kiên Hải 646 58
Huyện U Minh Thượng 647 58
Huyện Giang Thành 648 58
Huyện Châu Thành 6481 58
Tỉnh thành phố / Cần Thơ
Quận Ninh Kiều 649 59
Quận Ô Môn 650 59
Quận Bình Thuỷ 651 59
Quận Cái Răng 652 59
Quận Thốt Nốt 653 59
Huyện Cờ Đỏ 654 59
Huyện Thới Lai 655 59
Huyện Vĩnh Thạnh 6551 59
Tỉnh thành phố / Hậu Giang
Thành phố Vị Thanh 656 60
Thị xã Ngã Bảy 657 60
Huyện Châu Thành A 658 60
Huyện Phụng Hiệp 659 60
Huyện Vị Thuỷ 660 60
Huyện Long Mỹ 661 60
Thị xã Long Mỹ 662 60
Huyện Châu Thành 6621 60
Tỉnh thành phố / Sóc Trăng
Thành phố Sóc Trăng 663 61
Huyện Kế Sách 664 61
Huyện Mỹ Tú 665 61
Huyện Cù Lao Dung 666 61
Huyện Long Phú 667 61
Huyện Mỹ Xuyên 668 61
Thị xã Ngã Năm 669 61
Huyện Thạnh Trị 670 61
Thị xã Vĩnh Châu 671 61
Huyện Trần Đề 672 61
Huyện Châu Thành 6721 61
Tỉnh thành phố / Bạc Liêu
Thành phố Bạc Liêu 673 62
Huyện Hồng Dân 674 62
Huyện Phước Long 675 62
Huyện Vĩnh Lợi 676 62
Thị xã Giá Rai 677 62
Huyện Đông Hải 678 62
Huyện Hoà Bình 679 62
Tỉnh thành phố / Cà Mau
Thành phố Cà Mau 680 63
Huyện U Minh 681 63
Huyện Thới Bình 682 63
Huyện Trần Văn Thời 683 63
Huyện Cái Nước 684 63
Huyện Đầm Dơi 685 63
Huyện Năm Căn 686 63
Huyện Ngọc Hiển 687 63
Huyện Phú Tân 6871 63